000 | 01349nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080599 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185033.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070090950 | ||
039 | 9 |
_a201809131652 _bhoant _c201709291652 _dyenh _c201612211127 _dnbhanh _c201612211122 _dnbhanh _y201012070827 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.0076 _bCA-A 2007 _223 |
090 |
_a428.0076 _bCA-A 2007 |
||
100 | 1 | _aCái, Ngọc Duy Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập 310 bài đọc hiểu trắc nghiệm tiếng Anh : _bDành cho học sinh thi tốt nghiệp THPT, luyện thi Đại học và Cao đẳng / _cCái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a312 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xĐọc hiểu |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 | _aReading comprehension. | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Diệu Phương | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041555&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01674&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357098 _d357098 |