000 | 00908nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087063 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185034.0 | ||
008 | 101207s1995 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070097740 | ||
039 | 9 |
_a201604261135 _bbactt _c201502080812 _dVLOAD _y201012071028 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.1 _bNGA 1995 _223 |
090 |
_a332.1 _bNGA 1995 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNgân hàng trong nền kinh tế thị trường / _cBiên soạn. : Nguyễn Đức Thảo |
260 |
_aCà Mau : _bNxb.Mũi Cà Mau, _c1995 |
||
300 | _a313 tr. | ||
653 | _aKinh tế thị trường | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aNgân hàng | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Đức Thảo, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357128 _d357128 |