000 | 00930nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087173 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185034.0 | ||
008 | 101207s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070097858 | ||
039 | 9 |
_a201711131135 _bbactt _c201611021002 _dbactt _c201502080813 _dVLOAD _y201012071030 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a331.12 _bTHU 1999 _223 |
090 |
_a331 _bTHU 1999 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThực trạng lao động - việc làm ở Việt Nam = _bstatus of labour-employment in Vietnam : từ kết quả điều tra lao động-việc làm 1998 |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1999 |
||
300 | _a657 tr. | ||
653 | _aKinh tế lao động | ||
653 | _aLao động-việc làm | ||
653 | _aViệt | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c357129 _d357129 |