000 | 01049nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087357 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185034.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070098042 | ||
039 | 9 |
_a201502080814 _bVLOAD _c201305300909 _dngocanh _y201012071033 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.1 _bSEN 2002 _214 |
||
090 |
_a330.1 _bSEN 2002 |
||
100 | 1 | _aSen, Amartya | |
245 | 1 | 0 |
_aPhát triển là quyền tự do / _cAmartya Sen ; Ngd. : Lưu Đoàn Huynh, Diệu Bình |
260 |
_aH. : _bThống kê ; _bViện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương, _c2002 |
||
300 | _a363 tr. | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aPhát triển | ||
653 | _aPhát triển bền vững | ||
653 | _aQuyền tự do | ||
700 | 0 |
_aDiệu Bình, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aLưu, Đoàn Huynh, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357133 _d357133 |