000 | 01032nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087715 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185034.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098406 | ||
039 | 9 |
_a201711221605 _bbactt _c201604291251 _dbactt _c201502080817 _dVLOAD _y201012071039 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 0 |
_a337.5 _bKIN 2003 _223 |
090 |
_a337 _bKIN 2003 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế đối ngoại : _bxu hướng điều chỉnh chính sách ở một số nước Châu Á trong bối cảnh toàn cầu hoá và tự do hoá / _cCb. : Đỗ Đức Định |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2003 |
||
300 | _a378 tr. | ||
653 | _aChâu Á | ||
653 | _aChính sách kinh tế | ||
653 | _aKinh tế quốc tế | ||
653 | _aKinh tế đối ngoại | ||
700 | 1 |
_aĐỗ, Đức Định, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357134 _d357134 |