000 | 01009nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087843 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185034.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098537 | ||
039 | 9 |
_a201711221621 _bbactt _c201608091656 _dbactt _c201502080818 _dVLOAD _c201406131609 _dnbhanh _y201012071041 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a327.5970593 _bQUA 2001 _223 |
090 |
_a327.597 _bQUA 2001 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuan hệ Việt Nam - Thái Lan trong những năm 90 / _cCb. : Nguyễn Tương Lai |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2001 |
||
300 | _a259 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aQuan hệ quốc tế _zViệt Nam _zThái Lan _2BTĐCĐ |
651 | 1 | 7 |
_aThái Lan _xNgoại giao _2BTĐCĐ |
651 | 1 | 7 |
_aViệt Nam _xNgoại giao _2BTĐCĐ |
700 | 1 |
_aNguyễn, Tương Lai, _d1950-, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357136 _d357136 |