000 | 00863nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088518 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185034.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099219 | ||
039 | 9 |
_a201608161623 _bbactt _c201502080823 _dVLOAD _y201012071052 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a320.60973 _bLE-D 2001 _214 |
090 |
_a320.60973 _bLE-D 2001 |
||
100 | 1 | _aLê, Vinh Danh | |
245 | 1 | 0 |
_aChính sách công của Hoa Kỳ : _bgiai đoạn 1935-2001 / _cLê Vinh Danh |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2001 |
||
300 | _a913 tr. | ||
653 | _aChính sách công | ||
653 | _aMỹ | ||
653 | _aThời kỳ 1935-2001 | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357147 _d357147 |