000 | 00928nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088577 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185034.0 | ||
008 | 101207s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099279 | ||
039 | 9 |
_a201711231107 _bbactt _c201703271057 _dbactt _c201502080823 _dVLOAD _y201012071053 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.597010264 _bPH-B 2000 _223 |
090 |
_a344.597 _bPH-B 2000 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Công Bảy | |
245 | 1 | 0 |
_aThủ tục kiện và giải quyết các vụ án lao động / _cPhạm Công Bảy |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2000 |
||
300 | _a306 tr. | ||
653 | _aBộ luật lao động | ||
653 | _aLuật lao động | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aVụ án | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357148 _d357148 |