000 | 01039nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088664 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185034.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099366 | ||
039 | 9 |
_a201809171034 _bbactt _c201711231048 _dbactt _c201703221621 _dhaultt _c201502080824 _dVLOAD _y201012071054 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657.450285 _bĐI-H 2002 _223 |
090 |
_a657.4 _bĐI-H 2002 |
||
100 | 1 | _aĐinh, Thế Hiển | |
245 | 1 | 0 | _aExcel ứng dụng trong phân tích sxkd - |
246 | 0 | 0 | _aExcel ứng dụng trong quản trị tài chính |
250 | _aLần 2 | ||
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2002 |
||
300 | _a324 tr. | ||
650 | 0 | _aExcel | |
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aPhân tích kinh doanh | |
650 | 0 | _aTài chính | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357151 _d357151 |