000 | 00995nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088727 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185034.0 | ||
008 | 101207s2003 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099430 | ||
039 | 9 |
_a201809071559 _bhaianh _c201608171445 _dbactt _c201502080824 _dVLOAD _y201012071055 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a306.4 _bMA-H 2003 _214 |
090 |
_a306.4 _bMA-H 2003 |
||
100 | 1 | _aMai, Văn Hai | |
245 | 1 | 0 |
_aXã hội học văn hóa : _bgiáo trình đào tạo sau đại học chuyên ngành xã hội học / _cMai Văn Hai, Mai Kiệm |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2003 |
||
300 | _a165 tr. | ||
650 | 0 | _aXã hội học | |
650 | 0 | _aVăn hóa | |
650 | 0 | _aGiáo trình | |
650 | 0 | _aCulture. | |
650 | 0 | _aSociology. | |
700 | 1 | _aMai, Kiệm | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357152 _d357152 |