000 | 01035nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088739 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185034.0 | ||
008 | 101207s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099442 | ||
039 | 9 |
_a201808291016 _byenh _c201703271029 _dbactt _c201502080824 _dVLOAD _y201012071056 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a361.6 _bCAC 1998 _223 |
090 |
_a361.6 _bCAC 1998 |
||
245 | 0 | 0 | _aCác nhóm đối tượng yếu thế ở nông thôn Việt Nam thực trạng và các chính sách hỗ trợ báo cáo dựa trên kết quả điều tra chọn mẫu |
260 |
_aH. : _b[Knxb], _c1998 |
||
300 | _a255 tr. | ||
650 | 0 | _aChính sách lao động | |
650 | 0 | _aChính sách xã hội | |
650 | 0 | _aPhát triển kinh tế | |
650 | 0 |
_aEconomics _xSociological aspects. |
|
650 | 0 | _aSociology. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357153 _d357153 |