000 | 01033nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090188 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185035.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100905 | ||
039 | 9 |
_a201701230939 _bbactt _c201502080840 _dVLOAD _c201410311524 _dhaultt _y201012071121 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a516 _bTR-H 2007 _223 |
090 |
_a516 _bTR-H 2007 |
||
100 | 1 | _aTrần, Bá Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp giải toán trắc nghiệm hình học giải tích / _cTrần Bá Hà |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a278 tr. | ||
653 | _aHình học giải tích | ||
653 | _aPhương pháp giải toán | ||
653 | _aTrắc nghiệm | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041598&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01717&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357179 _d357179 |