000 | 01045nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090318 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185035.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070101035 | ||
039 | 9 |
_a201708031640 _bhaianh _c201612211419 _dnbhanh _c201612200850 _dnbhanh _c201502080841 _dVLOAD _y201012071124 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a372.55 _bNG-H 2007 _223 |
090 |
_a372.55 _bNG-H 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Hạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aThực hành thủ công lớp 1 / _cNguyễn Hữu Hạnh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a36 tr. | ||
653 | _aGiáo dục tiểu học | ||
653 | _alớp 1 | ||
653 | _aThực hành thủ công | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041653&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01772&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357191 _d357191 |