000 | 01039nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090411 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185035.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070101128 | ||
039 | 9 |
_a201610190920 _bhaultt _c201502080842 _dVLOAD _c201410311652 _dhaultt _y201012071126 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a807 _bPH-D 2007 _214 |
090 |
_a807 _bPH-D 2007 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Minh Diệu | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn học và làm bài ngữ văn 11 : _bchương trình chuẩn / _cCb. :Phạm Minh Diệu |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a262 tr. | ||
653 | _aLớp 11 | ||
653 | _aNgữ văn | ||
653 | _aSách giáo khoa | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041699&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01818&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357204 _d357204 |