000 01139nam a2200349 a 4500
001 vtls000090415
003 VRT
005 20240802185035.0
008 101207s2007 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU070101132
039 9 _a201809281015
_bnhantt
_c201710051111
_dyenh
_c201710031550
_dyenh
_c201612211429
_dnbhanh
_y201012071126
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a428.0076
_bLU-T 2007
_223
090 _a428.0076
_bLU-T 2007
100 1 _aLưu, Hoằng Trí
245 1 0 _a2000 câu trắc nghiệm tiếng Anh 11 :
_bcó đáp án /
_cLưu Hoằng Trí
260 _aH. :
_bĐHQGHN,
_c2007
300 _a183 tr.
650 0 _aTiếng Anh
_xBài tập luyện thi
650 0 _aTiếng Anh
_xĐề thi trắc nghiệm
650 0 _aEnglish language
_xExaminations
653 _aLớp 11
856 4 0 _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041703&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01822&suite=def
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aTống Thị Quỳnh Phương
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c357205
_d357205