000 | 01259nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090424 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185035.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070101141 | ||
039 | 9 |
_a201610110937 _bhaultt _c201610110937 _dhaultt _c201502080842 _dVLOAD _c201410311711 _dhaultt _y201012071127 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a551.46 _bĐI-U 2007 _214 |
090 |
_a551.46 _bĐI-U 2007 |
||
100 | 1 |
_aĐinh, Văn Ưu, _d1950- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở phương pháp mô hình hóa trong Hải dương học / _cĐinh Văn Ưu |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a159 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aHải dương học | ||
653 | _aPhương pháp mô hình hóa | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041711&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01830&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
914 | _aThư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
962 |
_aTrường Đại học Khoa học tự nhiên _bKhoa Khí tượng Thủy văn và Hải dương học |
||
999 |
_c357206 _d357206 |