000 | 01237nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090511 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185036.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070101228 | ||
039 | 9 |
_a201708031705 _bhaianh _c201612211447 _dnbhanh _c201612211445 _dnbhanh _c201612200915 _dnbhanh _y201012071129 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515.2 _bNG-V 2007 _223 |
090 |
_a515.2 _bNG-V 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thanh Vân | |
245 | 1 | 0 |
_a225 bài tự luận và 252 câu trắc nghiệm toán khảo sát hàm số : _btheo phương pháp ra đề thi trắc nghiệm từ năm 2007 / _cNguyễn Thanh Vân, Trần Minh Quang |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a254 tr. | ||
653 | _aCâu hỏi trắc nghiệm | ||
653 | _aKhảo sát hàm số | ||
653 | _aSách giáo khoa | ||
653 | _aĐại số | ||
700 | 1 | _aTrần, Minh Quang | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041794&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01913&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357226 _d357226 |