000 | 00894nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090793 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185036.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070101510 | ||
039 | 9 |
_a201712121301 _bhaianh _c201701041615 _dbactt _c201502080846 _dVLOAD _y201012071133 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.133 _bĐA-P 2007 _223 |
090 |
_a005.13 _bĐA-P 2007 |
||
100 | 1 | _aĐặng, Thành Phu | |
245 | 1 | 0 |
_aTurbo Assembler & ứng dụng / _cĐặng Thành Phu |
250 | _aTái bản lần 5 | ||
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2007 |
||
300 | _a280 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ Assembler | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
653 | _aTin học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357232 _d357232 |