000 | 00865nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091461 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185036.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070102183 | ||
039 | 9 |
_a201502080852 _bVLOAD _c201304221520 _dhoant_tttv _y201012071146 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.259 7071 _bVAN(36) 2004 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bVAN(36) 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn kiện Đảng toàn tập. _nTập 36, _p1975 |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2004 |
||
300 | _a522 tr. | ||
653 | _aThời kỳ 1975 | ||
653 | _aVăn kiện Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357243 _d357243 |