000 | 01083nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091743 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185036.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080102465 | ||
039 | 9 |
_a201701201423 _bbactt _c201502080856 _dVLOAD _c201406261031 _dnbhanh _y201012071150 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a081 _bEIN 2007 _223 |
090 |
_a081 _bEIN 2007 |
||
100 | 1 |
_aEinstein, Albert, _d1879-1955 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThế giới như tôi thấy = _bMein weltbild / _cAlbert Einstein ; Ngd. : Đinh Bá Anh, ... |
260 |
_aH. : _bTri thức, _c2007 |
||
300 | _a214 tr. | ||
653 | _aAnhxtanh, A. | ||
653 | _aNhà bác học | ||
653 | _aNhà khoa học | ||
653 | _aTiểu luận | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Vũ Hảo, _d1958-, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aTrần, Tiễn Cao Đăng, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐinh, Bá Anh, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357251 _d357251 |