000 | 00951nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091764 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185036.0 | ||
008 | 130507 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080102486 | ||
039 | 9 |
_a201502080856 _bVLOAD _c201305071442 _dhaultt _c201305071441 _dhaultt _y201012071151 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922834 _bĐI-T 2005 _214 |
||
090 |
_a895.922834 _bĐI-T 2005 |
||
100 | 1 |
_aĐinh, Gia Trinh, _d1915-1974 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHoài vọng của lý trí : _bphê bình văn học và tuỳ bút / _cĐinh Gia Trinh |
250 | _aIn lần 2, có bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bHội nhà văn, _c2005 |
||
300 | _a511 tr. | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aTuỳ bút | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357252 _d357252 |