000 | 01064nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091896 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185037.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080102619 | ||
039 | 9 |
_a201608091831 _bhaianh _c201502080858 _dVLOAD _c201406271714 _dnbhanh _y201012071154 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.702 _bMAY 2006 _214 |
090 |
_a959.702 _bMAY 2006 |
||
100 | 1 | _aMaybon, Charles B. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững người châu Âu ở nước An Nam / _cCharles B. Maybon ; Ngd. : Nguyễn Thừa Hỷ |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2006 |
||
300 | _a301 tr. | ||
490 | _aViệt Nam trong quá khứ : tư liệu nước ngoài | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aNgười châu Âu | ||
653 | _aThương nhân | ||
653 | _aĐàng Ngoài | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thừa Hỷ, _d1937-, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357256 _d357256 |