000 | 01038nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000093138 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185037.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080103889 | ||
039 | 9 |
_a201604081712 _bhaultt _c201502080912 _dVLOAD _c201411101812 _dnbhanh _y201012071216 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a540.76 _bVO-M 2007 _214 |
090 |
_a540.76 _bVO-M 2007 |
||
100 | 1 | _aVõ, Đại Mau | |
245 | 1 | 0 |
_aHọc tốt hóa học 9 / _cVõ Đại Mau |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a303 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aLớp 9 | ||
653 | _aTrắc nghiệm | ||
653 | _aTài liệu luyện thi | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041872&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01988&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357263 _d357263 |