000 | 01104nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000094144 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185037.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080104908 | ||
039 | 9 |
_a201612211455 _bnbhanh _c201612200924 _dnbhanh _c201502080925 _dVLOAD _c201501301139 _dnbhanh _y201012071232 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a405 _bTHO(2) 2007 _223 |
090 |
_a405 _bTHO(2) 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThông tin khoa học : _bViệt ngữ học. Nghiên cứu đối chiếu. Phương pháp giảng dạy. Dịch thuật. Văn hoá bản ngữ. Công nghệ trong dạy - học. _nSố 2 |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a229 tr. | ||
653 | _aDịch thuật | ||
653 | _aGiảng dạy | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041892&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02009&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357270 _d357270 |