000 | 01173nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000094191 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185037.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080104956 | ||
039 | 9 |
_a201612211458 _bnbhanh _c201612200937 _dnbhanh _c201502080925 _dVLOAD _c201501301400 _dnbhanh _y201012071233 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.76 _bDU-K 2007 _223 |
090 |
_a510.76 _bDU-K 2007 |
||
100 | 1 | _aDương, Đức Kim | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn ôn luyện toán 12 : _bbài tập tự luận và bài tập trắc nghiệm / _cDương Đức Kim, Đỗ Duy Hồng |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a303 tr. | ||
653 | _aBài tập trắc nghiệm | ||
653 | _aBài tập tự luận | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aToán học | ||
700 | 1 | _aĐỗ, Duy Hồng | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041921&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02040&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357273 _d357273 |