000 | 00987nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096464 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185037.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107265 | ||
039 | 9 |
_a201608091901 _bhaianh _c201502080946 _dVLOAD _c201406271713 _dnbhanh _y201012071308 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.7028 _bBAR 2008 _214 |
090 |
_a959.7028 _bBAR 2008 |
||
100 | 1 | _aBarrow, J. | |
245 | 1 | 0 |
_aMột chuyến du hành đến xứ Nam Hà / _cJ. Barrow; Ngd. : Nguyễn Thừa Hỷ |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2008 |
||
300 | _a135 tr. | ||
653 | _aLịch sử Hà Nam | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aNam Hà | ||
653 | _aThời kỳ 1792-1793 | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thừa Hỷ, _d1937-, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357293 _d357293 |