000 | 01172nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096807 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185037.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107610 | ||
039 | 9 |
_a201610181628 _bminhnguyen_tttv _c201504270136 _dVLOAD _c201502080950 _dVLOAD _c201411101835 _dnbhanh _y201012071314 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a807 _bLE-C(1) 2008 _214 |
090 |
_a807 _bLE-C(1) 2008 |
||
100 | 1 |
_aLê, Nguyên Cẩn, _d1951- |
|
245 | 1 | 0 |
_aÔn luyện ngữ văn 12 : _bdành cho HS chương trình cơ bản và nâng cao. Ôn tập và chuẩn bị cho kì thi THPT quốc gia. _nTập 1 / _cLê Nguyên Cẩn, Nguyễn Thị Ngân Hoa |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a192 tr. | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aNgữ văn | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Ngân Hoa | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041936&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02052&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357295 _d357295 |