000 | 01157nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096812 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185037.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107615 | ||
039 | 9 |
_a201809141000 _bhoant _c201710051029 _dyenh _c201708031710 _dhaianh _c201612211501 _dnbhanh _y201012071314 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.0071 _bTR-T 2008 _223 |
090 |
_a428.0071 _bTR-T 2008 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Ái Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aThiết kế bài giảng tiếng Anh 12 : _bchương trình chuẩn / _cTrần Thị Ái Thanh, Hồ Thị Tân Hoa |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a304 tr. | ||
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDạy và học |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xStudy and teaching |
|
700 | 1 | _aHồ, Thị Tân Hoa | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041940&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02057&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357296 _d357296 |