000 | 01292nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096835 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185037.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107639 | ||
039 | 9 |
_a201701231000 _bbactt _c201502080950 _dVLOAD _c201411101843 _dnbhanh _y201012071314 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a516.0076 _bTR-A 2008 _223 |
090 |
_a516.0076 _bTR-A 2008 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Vân Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân dạng & phương pháp giải toán hình học 12 : _bcơ bản và nâng cao. Biên soạn theo chương trình và SGK mới, rèn luyện kĩ năng giải các dạng toán điển hình, chuẩn bị cho các kì thi Quốc gia do Bộ GD & ĐT tổ chức / _cTrần Thị Vân Anh, Lâm Thị Hồng Liên |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a319 tr. | ||
653 | _aHình học | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aToán học | ||
700 | 1 | _aLâm, Thị Hồng Liên | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041952&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02068&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357299 _d357299 |