000 | 01110nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096910 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185038.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107717 | ||
039 | 9 |
_a201612201540 _bhaianh _c201610101201 _dbactt _c201610101128 _dbactt _c201502080951 _dVLOAD _y201012071315 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.133076 _bNG-N 2008 _223 |
090 |
_a005.133076 _bNG-N 2008 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Ngự | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập lập trình cơ sở ngôn ngữ Pascal / _cNguyễn Hữu Ngự |
250 | _aIn lần 7 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a246 tr. | ||
653 | _aLập trình | ||
653 | _aNgôn ngữ Pascal | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
653 | _aTin học | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041966&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02082&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357303 _d357303 |