000 | 01152nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096915 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185038.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107722 | ||
039 | 9 |
_a201612201544 _bhaianh _c201502080951 _dVLOAD _c201411110913 _dnbhanh _y201012071315 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a027.6 _bHOA 2008 _223 |
090 |
_a027.6 _bHOA 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHoạt động thư viện phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn vùng đồng bằng sông Hồng / _cCb. : Nguyễn Thị Lan Thanh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a223 tr. | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aPhát triển nông thôn | ||
653 | _aThư viện | ||
653 | _aĐồng bằng sông Hồng | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Lan Thanh, _eChủ biên |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041971&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02087&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357304 _d357304 |