000 | 00952nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096986 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185038.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080107795 | ||
039 | 9 |
_a201502080952 _bVLOAD _c201304231036 _dhoant_tttv _y201012071317 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a344.597 _bTOA 2008 _214 |
||
090 |
_a344.597 _bTOA 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aToàn văn luật sửa đổi, bổ sung một số điều Bộ Luật lao động : _bsửa đổi, bổ sung năm 2002, 2006, 2007 (hiệu lực 01-7-2007) |
260 |
_aH. : _bGTVT, _c2008 |
||
300 | _a167 tr. | ||
653 | _aBộ luật lao động | ||
653 | _aLuật sửa đổi | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c357307 _d357307 |