000 | 01143nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097878 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185039.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108691 | ||
039 | 9 |
_a201809101557 _bphuongntt _c201710111520 _dyenh _c201612211600 _dnbhanh _c201612211558 _dnbhanh _y201012071330 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.0076 _bLE-T 2008 _223 |
090 |
_a428.0076 _bLE-T 2008 |
||
100 | 1 | _aLê, Thị Diễm Tú | |
245 | 1 | 0 |
_aEnglish Practice 8 : _bbồi dưỡng HS khá - giỏi. Biên soạn theo chương trình và SGK Tiếng Anh 8 mới / _cLê Thị Diễm Tú |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a160 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042236&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02353&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357371 _d357371 |