000 | 01037nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097894 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185039.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108707 | ||
039 | 9 |
_a201612201626 _bhaianh _c201504270137 _dVLOAD _c201502081002 _dVLOAD _c201411121545 _dnbhanh _y201012071330 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a181.11 _bĐO-T(2) 2008 _223 |
090 |
_a181.11 _bĐO-T(2) 2008 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Anh Thơ | |
245 | 1 | 0 |
_aTrí tuệ Trang Tử. _nTập 2 / _cĐỗ Anh Thơ |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a226 tr. | ||
653 | _aTrang tử | ||
653 | _aTriết học Trung Quốc | ||
653 | _aTriết học cổ điển | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042249&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02366&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357375 _d357375 |