000 | 01122nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097924 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185039.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108737 | ||
039 | 9 |
_a201612211624 _bnbhanh _c201612201115 _dnbhanh _c201502081002 _dVLOAD _c201411121553 _dnbhanh _y201012071330 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a372.7 _bNG-T(2) 2008 _223 |
090 |
_a372.7 _bNG-T(2) 2008 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đức Tấn | |
245 | 1 | 0 |
_aÔn luyện và kiểm tra toán 4. _nTập 2 / _cNguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a140 tr. | ||
653 | _aLớp 4 | ||
653 | _aToán học | ||
700 | 1 | _aTrần, Thị Kim Cương | |
700 | 1 | _aĐỗ, Trung Kiên | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042258&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02375&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357377 _d357377 |