000 | 00864nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098120 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185039.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080108933 | ||
039 | 9 |
_a201502081004 _bVLOAD _c201304231507 _dhoant_tttv _y201012071333 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a342.597 _bMOT 2008 _214 |
||
090 |
_a342.597 _bMOT 2008 |
||
245 | 0 | 0 | _aMột số văn bản pháp luật về chứng thực |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2008 |
||
300 | _a366 tr. | ||
653 | _aChứng thực | ||
653 | _aCông chứng | ||
653 | _aCông tác văn thư | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357379 _d357379 |