000 | 01008nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098712 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185039.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090109530 | ||
039 | 9 |
_a201502081010 _bVLOAD _c201304241611 _dhoant_tttv _y201012071342 _zVLOAD |
|
041 | _aeng, vie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.9225 _bCON 2006 _214 |
||
090 |
_a495.9225 _bCON 2006 |
||
245 | 0 | 2 |
_aA concise Vietnamese grammar : _bfor non-native speakers / _cEd. : Đoàn Thiện Thuật ; Nguyễn Khánh Hà, Phạm Như Quỳnh |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2006 |
||
300 | _a151 p. | ||
653 | _aGiảng dạy | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Khánh Hà, _d1971- |
|
700 | 1 | _aPhạm, Như Quỳnh | |
700 | 1 |
_aĐoàn, Thiện Thuật, _d1934-, _eeditor |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357386 _d357386 |