000 00981nam a2200337 4500
001 vtls000100314
003 VRT
005 20240802185040.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU090111234
039 9 _a201502081026
_bVLOAD
_c201305300912
_dngocanh
_y201012071407
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a382
_bNG-T 2008
_214
090 _a382
_bNG-T 2008
100 1 _aNguyễn, Văn Tiến
245 1 0 _aCẩm nang tài trợ thương mại quốc tế :
_bcập nhật UCP 600 & ISBP 681 (sách chuyên khảo) /
_cNguyễn Văn Tiến
260 _aH. :
_bThống kê,
_c2008
300 _a1057 tr.
653 _aKinh doanh ngoại hối
653 _aThanh toán quốc tế
653 _aThương mại quốc tế
653 _aTài trợ thương mại quốc tế
900 _aTrue
911 _aHoàng Yến
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c357411
_d357411