000 | 01036nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000100745 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185040.0 | ||
008 | 101207s2008 vm b 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090111684 | ||
039 | 9 |
_a201809281057 _bnhantt _c201707201712 _dyenh _c201707201712 _dyenh _c201502081030 _dVLOAD _y201012071413 _zVLOAD |
|
041 | _aeng | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a428 _bMI-T 2008 _214 |
090 |
_a428 _bMI-T 2008 |
||
100 | 0 | _aMinh Thu | |
245 | 1 | 0 |
_a<25=Twenty five> tests for business basics = _bHướng dẫn ôn tập và làm bài thi theo giáo trình Business basics / _cMinh Thu, Phương Lan |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2008 |
||
300 | _a155 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDùng cho thương mại |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
700 | 0 | _aPhương Lan | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357415 _d357415 |