000 | 01142nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000100760 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185040.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090111699 | ||
039 | 9 |
_a201809071614 _bphuongntt _c201710111634 _dyenh _c201502081031 _dVLOAD _c201304261504 _dhoant_tttv _y201012071413 _zVLOAD |
|
041 | _aeng | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bPH-C 2008 _214 |
||
090 |
_a428 _bPH-C 2008 |
||
100 | 1 | _aPhan, Thị Cúc | |
245 | 1 | 0 |
_aEnglish for Banking and Finance Coursebook / _cPhan Thị Cúc, Hồ Nguyệt Thanh ; edited by Scott Brantley |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2008 |
||
300 |
_a271 tr. + _eCD-ROM |
||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDùng cho tài chính |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDùng cho ngân hàng |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xConversation and phrase books (for bank employees) |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
700 | 1 |
_aBrantley, Scott, _eeditor |
|
700 | 1 | _aHồ, Nguyệt Thanh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357416 _d357416 |