000 | 01029nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101185 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185040.0 | ||
008 | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090112137 | ||
039 | 9 |
_a201604141548 _bhaianh _c201502081034 _dVLOAD _c201411121646 _dnbhanh _y201012071420 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a915.97 _bNG-A 2009 _214 |
090 |
_a915.97 _bNG-A 2009 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hoàng Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn ôn tập theo chủ đề địa lí : _bchương trình mới năm 2009 / _cNguyễn Hoàng Anh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a126 tr. | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aĐề thi | ||
653 | _aĐịa lý | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042367&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02482&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357419 _d357419 |