000 | 02201nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101505 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185040.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090112462 | ||
039 | 9 |
_a201703311603 _bbactt _c201502081038 _dVLOAD _c201406200936 _dnbhanh _y201012071425 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a410 _bNG-G 2008 _223 |
090 |
_a410 _bNG-G 2008 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Thiện Giáp, _d1944- |
|
245 | 1 | 0 |
_aDẫn luận ngôn ngữ học / _cCb. : Nguyễn Thiện Giáp ; Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết |
250 | _aTái bản lần 13 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2008 |
||
300 | _a323 tr. | ||
505 | _aBản chất và chức năng của ngôn ngữ -- Nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ -- Ngôn ngữ là một hệ thống tín hiệu đặc biệt -- Hệ thống và kết cấu của ngôn ngữ -- Từ vựng: Các đơn vị từ vựng -- Ý nghĩa của từ và ngữ -- Các lớp từ vựng -- Vấn đề hệ thống hóa từ vựng trong các từ điển -- Ngữ âm: Các sự kiện của lời nói -- Sự khu biệt trong mặt biểu đạt của ngôn ngữ -- Ngữ pháp: Ý nghĩa ngữ pháp -- Phương thức ngữ pháp -- Phạm trù ngữ pháp -- Phạm trù từ vựng - ngữ pháp -- Quan hệ ngữ pháp -- Đơn vị ngữ pháp -- Chữ viết: Khái niệm về chữ viết -- Các kiểu chữ viết -- Các ngôn ngữ trên thế giới: Phân loại các ngôn ngữ theo nguồn gốc -- Phân loại ngôn ngữ theo loại hình -- Ngôn ngữ học: Sự hình thành và phát triển của ngôn ngữ học -- Đối tượng và nhiệm vụ của ngôn ngữ học -- Mối quan hệ của ngôn ngữ học với các khoa học khác | ||
653 | _aChữ viết | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Minh Thuyết, _d1948- |
|
700 | 1 |
_aĐoàn, Thiện Thuật, _d1934- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aDHNN_SDH | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c357429 _d357429 |