000 | 01193nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103518 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185041.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114531 | ||
039 | 9 |
_a201502081101 _bVLOAD _c201411240955 _dnbhanh _y201012071456 _zVLOAD |
|
041 | 0 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7 _bTR-T 2009 _214 |
||
090 |
_a959.7 _bTR-T 2009 |
||
100 | 1 | _aTrịnh, Đình Tùng | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn giải bài tập lịch sử 12 : _bchương trình nâng cao / _cCb. : Trịnh Đình Tùng ; Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Thị Phương Thanh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a207 tr. | ||
653 | _aHướng dẫn giải bài tập | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aLớp 12 | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Mạnh Hưởng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Phương Thanh | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042432&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02536&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357443 _d357443 |