000 | 01025nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000105299 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185041.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100116381 | ||
039 | 9 |
_a201502081121 _bVLOAD _c201411260956 _dnbhanh _y201012071523 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a807 _bNHU(1) 2010 _214 |
||
090 |
_a807 _bNHU(1) 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNhững bài văn mẫu 12 : _bbiên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo. _nTập 1 / _cLê Thị Mỹ Trinh,... |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2010 |
||
300 | _a134 tr. | ||
653 | _aBài văn mẫu | ||
653 | _aLớp 12 | ||
700 | 1 | _aLê, Thị Mỹ Trinh | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042569&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02683&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357466 _d357466 |