000 | 00898nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000105311 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185041.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100116393 | ||
039 | 9 |
_a201502081121 _bVLOAD _c201406301552 _dbactt _y201012071523 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4 _bMAC(4) 1995 _214 |
||
090 |
_a335.4 _bMAC(4) 1995 |
||
100 | 1 |
_aMarx, Karl, _d1818-1883 |
|
245 | 1 | 0 |
_aC. Mác và Ph. Ăng-ghen toàn tập. _nTập 4, _ptháng năm 1846 - tháng ba 1848 |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1995 |
||
300 | _a846 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aToàn tập | ||
653 | _aTác phẩm kinh điển | ||
700 | 1 | _aĂng-ghen, PH. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357468 _d357468 |