000 | 00984nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000106774 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185042.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100117913 | ||
039 | 9 |
_a201502081140 _bVLOAD _c201406251117 _dbactt _y201012071540 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a003 _bLYT 2009 _214 |
||
090 |
_a003 _bLYT 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLý thuyết hệ thống và điều khiển học / _cChủ biên: Nguyễn Định ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bTT&TT, _c2009 |
||
300 | _a192 tr. | ||
653 | _aHệ thống | ||
653 | _aHệ thống thông tin | ||
653 | _aĐiều khiển học | ||
700 | 1 | _aBùi, Công Cường | |
700 | 1 | _aLê, Văn Phùng | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Định, _echủ biên |
|
700 | 1 | _aThái, Thanh Sơn-- | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357492 _d357492 |