000 | 01086nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107134 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185042.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118281 | ||
039 | 9 |
_a201502081144 _bVLOAD _c201410211526 _dyenh _y201012071545 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a372.6 _bHUO(1) 2009 _214 |
||
090 |
_a372.6 _bHUO(1) 2009 |
||
100 | 0 | _aXuân Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn giải bài tập Tiếng Việt 3. _nTập 1 / _cXuân Anh, Kiều Anh, Vân Anh |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a118 tr | ||
653 | _aGiải bài tập | ||
653 | _aLớp 3 | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
700 | 0 | _aKiều Anh | |
700 | 0 | _aVân Anh | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042685&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02798&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357505 _d357505 |