000 01145nam a2200349 4500
001 vtls000107242
003 VRT
005 20240802185042.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU100118396
039 9 _a201809281106
_bnhantt
_c201809281106
_dnhantt
_c201710131546
_dyenh
_c201710131546
_dyenh
_y201012071546
_zVLOAD
041 _avieeng
044 _aVN
082 _a428.0076
_bLU-T 2010
_214
090 _a428.0076
_bLU-T 2010
100 1 _aLưu, Hoằng Trí
245 1 0 _a<2000=Hai nghìn> câu trắc nghiệm tiếng Anh 12 :
_bcó đáp án /
_cLưu Hoằng Trí
250 _aTái bản lần 1
260 _aH. :
_bĐHQGHN,
_c2010
300 _a223 tr.
650 0 _aTiếng Anh
_xĐề thi trắc nghiệm
650 0 _aTiếng Anh
_xBài tập luyện thi
650 0 _aEnglish language
_xExaminations
856 4 0 _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042709&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02822&suite=def
900 _aTrue
911 _aHoàng Yến
912 _aHoàng Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c357512
_d357512