000 | 01313nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107741 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185042.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118914 | ||
039 | 9 |
_a201502081150 _bVLOAD _c201410211601 _dyenh _y201012071553 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a516.0076 _bHUO 2009 _214 |
||
090 |
_a516.0076 _bHUO 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn giải bài tập hình học 10 : _btóm tắt lý thuyết, bài tập căn bản, bài tập tương tự và nâng cao / _cCb. : Nguyễn Văn Lộc ; Trần Quang Tài, Mai Xuân Đông ... [et al.] |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a135 tr. | ||
653 | _aGiải bài tập | ||
653 | _aHình học | ||
653 | _aLớp 10 | ||
700 | 1 | _aLê, Ngọc Hải | |
700 | 1 | _aMai, Xuân Đông | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Lộc, _echủ biên |
|
700 | 1 | _aTrần, Quang Tài | |
700 | 1 | _aTrịnh, Minh Lâm | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042743&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02855&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357526 _d357526 |