000 | 01185nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108325 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185043.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119509 | ||
039 | 9 |
_a201808171645 _bhaultt _c201808171644 _dhaultt _c201502081157 _dVLOAD _c201406261649 _dnbhanh _y201012071559 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a541 _bBAI 2009 _214 |
||
090 |
_a541 _bBAI 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập cơ sở lí thuyết các quá trình hoá học / _cCb. : Vũ Đăng Độ ; Trịnh Ngọc Châu, Nguyễn Văn Nội |
250 | _aTái bản lần 4 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2009 |
||
300 | _a171 tr. | ||
650 | 0 | _aBài tập | |
650 | 0 | _aHoá học | |
650 | 0 | _aPhản ứng hoá học | |
650 | 0 | _aQuá trình hoá học | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Nội, _d1959- |
|
700 | 1 |
_aTrịnh, Ngọc Châu, _d1953- |
|
700 | 1 |
_aVũ, Đăng Độ, _d1941- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c357541 _d357541 |